Từ đồng nghĩa với "lịch bịch"

nặng nề nặng trĩu lịch duyệt lịch bà lịch bịch
trầm trầm rơi rụng lộc cộc lộc cộc lộc cộc
đùng đùng ầm ầm lộc cộc lịch kịch
lịch kịch lịch kịch rầm rầm lịch bịch bịch lịch bịch lộc cộc
lịch bịch nặng nề lịch bịch trầm trầm lịch bịch ầm ầm lịch bịch rơi rụng
lịch bịch lộc cộc