Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lịch pháp"
thời gian
lịch
lịch trình
niên lịch
tháng
ngày
năm
thời khóa biểu
lịch sử
lịch sử học
thời điểm
khoảng thời gian
thời gian biểu
lịch âm
lịch dương
lịch vạn niên
lịch sử tự nhiên
lịch sử văn minh
lịch sử thế giới
lịch sử dân tộc