Từ đồng nghĩa với "lịch pháp"

thời gian lịch lịch trình niên lịch
tháng ngày năm thời khóa biểu
lịch sử lịch sử học thời điểm khoảng thời gian
thời gian biểu lịch âm lịch dương lịch vạn niên
lịch sử tự nhiên lịch sử văn minh lịch sử thế giới lịch sử dân tộc