Từ đồng nghĩa với "lịch đợ hoặc"

lịch thời gian thời khóa biểu lịch trình
lịch sử lịch sử học lịch sử văn minh lịch sử tự nhiên
lịch sử xã hội lịch sử nghệ thuật lịch sử chính trị lịch sử kinh tế
lịch sử văn hóa lịch sử giáo dục lịch sử tôn giáo lịch sử quân sự
lịch sử địa lý lịch sử nhân loại lịch sử thế giới lịch sử dân tộc