Từ đồng nghĩa với "lịmđg hoặc"

lịm ngủ lịm tắt lịm mờ dần
yếu dần héo tàn lịm đi
buồn rầu mệt mỏi không còn sức tê liệt
lặng lẽ im lìm mờ nhạt hạ thấp
giảm dần thiu thiu lặng tắt ngấm