Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lịmđg hoặc"
lịm
ngủ lịm
tắt lịm
mờ dần
yếu dần
héo
tàn
lịm đi
buồn rầu
mệt mỏi
không còn sức
tê liệt
lặng lẽ
im lìm
mờ nhạt
hạ thấp
giảm dần
thiu thiu
lặng
tắt ngấm