Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọc cọc"
lọc cọc
sàng
thấm
lọc đống
vượt qua
gõ
khua
kêu
rơi
đập
va
chạm
lạch cạch
lộc cộc
lộc cộc
lộc cộc
lộc cộc
lộc cộc
lộc cộc
lộc cộc