Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọc xọc"
lọc xọc
sàng lọc
làm sạch
tinh luyện
bộ lọc
máy lọc
kính lọc
đầu lọc
cái lọc
rây
phin
màn che
chưng cất
thẩm thấu
thấm qua
ngấm qua
rò rỉ
lọt ra
tách ra
nhỏ giọt
thấm vào