Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọi"
sót
thừa
còn lại
để lại
bỏ sót
không tiêu
không hết
dư
vẫn còn
chưa dùng
chưa tiêu
còn thừa
còn sót
không mất
không hao
không tiêu tán
không tiêu hao
không mất mát
không rơi rụng
không thất thoát