Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọnghẹ"
loa
micro
bộ khuếch đại
âm thanh
dụng cụ phát âm
thiết bị âm thanh
loa phường
loa di động
loa nghe nhạc
loa bluetooth
loa treble
loa bass
loa sub
loa ngoài trời
loa trong nhà
âm ly
bộ phát âm
dụng cụ khuếch đại
dụng cụ nghe
dụng cụ phát