Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọt"
đạt được
đến được
với
vươn tay
nắm bắt
tiếp cận
đi đến
đến nơi
vươn xa
có thể thấu tới
đạt tới
tới
phạm vi hoạt động
khoảng cách
lọt vào
lọt qua
lọt sàng
lọt lòng
lọt ra
lọt hẹp