Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọt tai"
lọt tai
thính giác
tai
nghe
âm thanh
tiếng
giai điệu
nhạc
hòa âm
vang vọng
hấp dẫn
dễ nghe
du dương
thú vị
mê hoặc
lôi cuốn
tuyệt vời
thú vị
nghe được
đi vào tai