Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏi"
cốt lõi
trung tâm
bản chất
thực chất
hạt nhân
ruột
nòng
trái tim
nòng cốt
gốc rễ
tâm
thâm tâm
tầm quan trọng
nền tảng
đáy lòng
trọng tâm
mấu chốt
chất
tủy
hạch