Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏn lên"
bẽn lẽn
ngại ngùng
e thẹn
nhút nhát
xấu hổ
khép nép
dè dặt
ngượng ngùng
thẹn thùng
hồn nhiên
đáng yêu
mềm mại
dịu dàng
thú vị
tươi tắn
trẻ trung
nhẹ nhàng
tự nhiên
hồn nhiên
tinh nghịch