Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏng bỏng"
lõng bõng
lỏng
nhão
mềm
dẻo
mỏng
xốp
nhẹ
bồng bềnh
trôi nổi
lơ lửng
không đặc
không chặt
không bền
không vững
lỏng lẻo
hơi lỏng
hơi nhão
hơi mềm
hơi xốp