Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏng cha lỏng chỏng"
lỏng chỏng
lỏng lẻo
lỏng lẻo
không chặt
không chắc
không bền
mỏng manh
yếu ớt
hời hợt
nhạt nhòa
không vững
không kiên cố
bấp bênh
không ổn định
lỏng lẻo
không chặt chẽ
mơ hồ
lơ lửng
không rõ ràng
không chắc chắn