Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏng chỏng"
lỏng lẻo
lỏng
buông lỏng
lơi lỏng
khập khiễng
lỏng chỏng
luộm thuộm
rời ra
thả ra
nới ra
chùng
lung lay
không chặt chẽ
không nghiêm
thoải mái
mơ hồ
lả tả
phóng túng
không rõ ràng
không chính xác