Từ đồng nghĩa với "lỏng khỏng"

mảnh khảnh gầy thon thả nhỏ nhắn
gầy gò yếu ớt mảnh dẻ gầy còm
khô khan nhẹ cân mỏng manh tí hon
thưa thớt lả lướt như cọng bún gầy guộc
gầy nhom mảnh mai thanh mảnh lỏng lẻo