Từ đồng nghĩa với "lỏng máng"

lòng máng lòng máng trũng
hố khoang vùng trũng lòng trũng
lòng chảo lòng đất lòng sông lòng hồ
lòng biển lòng ruột lòng dạ lòng trung thành
lòng tin lòng yêu thương lòng nhân ái lòng kiên định