Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏng máng"
lòng máng
lòng
máng
trũng
hố
khoang
vùng trũng
lòng trũng
lòng chảo
lòng đất
lòng sông
lòng hồ
lòng biển
lòng ruột
lòng dạ
lòng trung thành
lòng tin
lòng yêu thương
lòng nhân ái
lòng kiên định