Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lốc nhốc"
lốc nhốc
chen chúc
lộn xộn
đông đúc
tập trung
xô bồ
hỗn độn
rối ren
lộn xộn
đông vui
nhộn nhịp
ồn ào
cơn gió lốc
lốc
gió lốc
lốc xoáy
gió xoáy
cơn bão
bão tố
rung chuyển