Từ đồng nghĩa với "lốc nhốc"

lốc nhốc chen chúc lộn xộn đông đúc
tập trung xô bồ hỗn độn rối ren
lộn xộn đông vui nhộn nhịp ồn ào
cơn gió lốc lốc gió lốc lốc xoáy
gió xoáy cơn bão bão tố rung chuyển