Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lối thoát"
lối ra
cửa ra
cổng
ngõ ra
thoát
thoát hiểm
thoát ra
ra ngoài
rời khỏi
giải phóng
sự ra
sự đi ra
đi ra ngoài
khởi hành
lỗ
lỗ thông hơi
mở
ra
biến mất
sự đi khỏi