Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lốp"
lốp xe
lốp ôtô
lốp môtô
lốp xe đạp
vành bánh
bánh xe
ruột bánh
lốp dự phòng
lốp không săm
lốp cao su
lốp thể thao
lốp địa hình
lốp mùa hè
lốp mùa đông
lốp xe tải
lốp xe khách
lốp xe hơi
lốp xe điện
lốp xe đua
tyre