Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồ"
lớn
to
khổng lồ
rộng lớn
vĩ đại
đồ sộ
nặng ký
khổng lồ
cồng kềnh
đồ đạc
vật lớn
kích thước lớn
đồ dùng
hàng hóa
vật dụng
thùng lớn
bồ
sọt
hộp lớn
kho