Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồi trôn"
lồi trôn
lồi
nhô ra
phồng lên
phình to
nhô cao
mặt lồi
hai mặt lồi
lồi lõm
lồi lên
lồi ra
nổi lên
đẩy lên
bong lên
vươn ra
nhô lên
phình ra
nở ra
xòe ra
bành trướng