Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồn"
âm đạo
cô bé
vùng kín
cửa mình
cửa âm đạo
hàng dưới
chỗ ấy
chỗ riêng tư
vùng nhạy cảm
cái lồn
cái âm đạo
cái cô bé
cái cửa mình
cái chỗ ấy
cái chỗ riêng tư
cái vùng kín
cái hàng dưới
cái vùng nhạy cảm
cái bộ phận sinh dục nữ
bộ phận sinh dục nữ