Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồng cồng"
lồng chiêng
tháp chuông
chuông nhà thờ
chuông
lồng
cồng
đồng hồ
đồng hồ treo tường
đồng hồ báo thức
tháp
tháp đồng hồ
tháp canh
tháp tín hiệu
nhà thờ
nhà thờ lớn
nhà thờ chính tòa
nhà thờ cổ
nhà thờ gỗ
nhà thờ đá
nhà thờ nhỏ
nhà thờ giáo xứ