Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồng hổng"
lồng hổng
lồng rỗng
hỗn láo
vòi vĩnh
bướng bỉnh
cứng đầu
khó bảo
ngỗ ngược
khó tính
cáu kỉnh
bất trị
khó dạy
lì lợm
cứng cổ
ngang bướng
khó chiều
khó nết
khó nghe
khó ưa
khó tính toán