Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồng ấp"
lồng ấp trứng
lò ấp
máy ấp trứng
lò ấp trứng
ấp trứng
nơi sinh sản
nuôi dưỡng
trại giống
hộp ấp
bể ấp
kho ấp
thiết bị ấp
cơ sở ấp
trung tâm ấp
trại ấp
lồng nuôi
lồng sinh sản
lồng bảo quản
lồng giữ ấm
lồng ấp trứng