Từ đồng nghĩa với "lổn nhổn"

lộn xộn hỗn độn hỗn loạn bừa bộn
bừa bãi cẩu thả mất trật tự rối
rối loạn bộn bề nhoe nhoét lấm lem
bối rối vô tổ chức rôm rả bù xù
rác rưởi lộn xộn lộn xộn lộn xộn