Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ chân lông"
lỗ chân lông
lỗ mở
lỗ thoát
lỗ khí
lỗ mồ hôi
lỗ da
lỗ nhỏ
lỗ hở
lỗ thông
lỗ thoát nước
lỗ tiết
lỗ bài tiết
lỗ bã nhờn
lỗ nang
lỗ chân
lỗ bì
lỗ bìa
lỗ hô hấp
lỗ thông khí
lỗ thoát hơi