Từ đồng nghĩa với "lỗ hồng"

khoảng trống thiếu hụt khiếm khuyết lỗ hổng
sự thiếu sự khuyết khoảng thiếu sự thiếu hụt
lỗ hổng kiến thức lỗ hổng ngân sách lỗ hổng quân số sự thiếu sót
khiếm khuyết sự trống rỗng sự vắng mặt sự không đủ
sự không hoàn thiện sự không đầy đủ sự thiếu thốn sự thiếu hụt tài chính