Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ hổng"
kẽ hở
khe hở
chỗ trống
khoảng trống
chỗ thiếu sót
độ hở
chênh lệch
sự khác biệt
sự bất đồng
khuyết
vết nứt
sự rạn nứt
chỗ bị chọc thủng
quãng cách
quãng
sự không nhất quán
gián đoạn
nứt
sự phân kỳ
mở cửa
thăm thẳm