Từ đồng nghĩa với "lỗ hổng"

kẽ hở khe hở chỗ trống khoảng trống
chỗ thiếu sót độ hở chênh lệch sự khác biệt
sự bất đồng khuyết vết nứt sự rạn nứt
chỗ bị chọc thủng quãng cách quãng sự không nhất quán
gián đoạn nứt sự phân kỳ mở cửa
thăm thẳm