Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ lã"
lỗ
thua lỗ
lỗ vốn
lỗ lã
thiệt hại
mất mát
không có lãi
kém hiệu quả
thua lỗ nặng
lỗ nặng
lỗ lớn
lỗ lãi
không sinh lời
không có lợi
không đạt yêu cầu
không thành công
không hiệu quả
thua thiệt
mất trắng
mất tiền