Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ lãi"
lãi
lỗ
lợi nhuận
chi phí
doanh thu
khoản lãi
khoản lỗ
tài chính
kết quả kinh doanh
bảng cân đối
thua lỗ
lợi tức
lợi nhuận ròng
lợi nhuận gộp
chi phí phát sinh
doanh thu thuần
lợi nhuận trước thuế
lợi nhuận sau thuế
tổng thu nhập
tổng chi phí