Từ đồng nghĩa với "lỗ đáo"

cẩu thả bất cẩn luộm thuộm tuỳ tiện
lầy lội hỏng hóc vụng về gàn dở
bẩn thỉu thiếu chú ý không có hệ thống lõng bõng
loãng mắt trũng mắt sâu mắt lờ đờ
mắt mờ mắt kém mắt u ám mắt lờ đờ