Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ đáo"
cẩu thả
bất cẩn
luộm thuộm
tuỳ tiện
lầy lội
hỏng hóc
vụng về
gàn dở
bẩn thỉu
thiếu chú ý
không có hệ thống
lõng bõng
loãng
mắt trũng
mắt sâu
mắt lờ đờ
mắt mờ
mắt kém
mắt u ám
mắt lờ đờ