Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ đít"
hậu môn
hậu môm
cửa hậu
cửa ruột
lỗ hậu
lỗ sinh lý
lỗ thoát
lỗ bài tiết
lỗ ỉa
lỗ đít
lỗ tiêu hóa
lỗ thải
lỗ xả
lỗ bài tiết
lỗ ruột
lỗ ống tiêu hóa
cửa thải
cửa ỉa
cửa xả
cửa bài tiết