Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗbì"
bì khổng
vỏ cây
tầng bần
mạch bì
bì
vỏ
bì cây
bì thực vật
bì ngoài
bì trong
bì sống
bì chết
bì gỗ
bì nhựa
bì xốp
bì mỏng
bì dày
bì thô
bì mềm
bì cứng