Từ đồng nghĩa với "lỗi hẹn"

lỡ hẹn hoãn lại trốn thoát lùi lịch
đi muộn quên hẹn không đến bỏ hẹn
hủy hẹn đi vắng không xuất hiện thay đổi lịch
điều chỉnh lịch lên lịch lại trì hoãn chậm trễ
không kịp bỏ lỡ không tham gia không có mặt