Từ đồng nghĩa với "lộ hầu"

cổ hầu họng yết hầu thanh quản
cổ họng hầu hầu họng họng họng
họng lộ họng lồi hầu lồi hầu cổ
hầu cuống cuống họng họng lộ hầu họng lồi ra
họng lồi lộ họng lộ cuống họng lộ cổ họng lộ thanh quản