Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộ tiêu"
lộ liễu
rõ ràng
minh bạch
công khai
trắng trợn
đáng chú ý
nổi bật
hiển nhiên
bộc lộ
phô bày
lộ diện
lộ ra
lộ tẩy
lộ mặt
lộ hình
lộ thông tin
lộ rõ
lộ dấu
lộ liễu hóa
lộ trình