Từ đồng nghĩa với "lộ tẩy"

bại lộ phơi bày tiết lộ vạch trần
bộc lộ lộ diện lộ ra để lộ
bị phát hiện bị lộ bị vạch trần bị phơi bày
bị tiết lộ bị bộc lộ bị lộ diện lộ thông tin
lộ bí mật lộ rõ lộ chân tướng lộ nguyên hình