Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộc điền"
bổng lộc
ruộng đất
điền sản
ruộng cấp
hoa lợi
tài sản
đất đai
quà tặng
lộc ngộc
điền thổ
đất canh tác
ruộng bậc thang
ruộng lúa
ruộng vườn
đất đai công
đất vua
điền địa
ruộng bổng
điền bổng
đất bổng