Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lội"
bơi
lội
đi qua
trèo
vượt
chạy
đi
lội nước
lội suối
lội bùn
lội sông
lội ao
lội lội
lội lội nước
lội bơi
lội lội qua
lội xuống
lội lên
lội vào
lội ra