Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộn kiếp"
sa ngã
sai lầm
lỗi lầm
hối hận
cuộc sống sai lầm
khó khăn
nghèo nàn
đi lạc
lầm đường
mất phương hướng
trượt chân
vấp ngã
thất bại
khổ đau
đau khổ
tổn thương
mê muội
lầm lạc
suy sụp
khủng hoảng