| hỗn độn | hỗn loạn | mất trật tự | vô tổ chức |
| rối loạn | bối rối | náo động | loạn trí |
| tình trạng lộn xộn | hỗn nguyên | lộn xộn | không trật tự |
| lộn xộn từ chuyện nọ sang chuyện kia | lộn xộn trong suy nghĩ | lộn xộn trong công việc | lộn xộn trong cuộc sống |
| lộn xộn trong tổ chức | lộn xộn trong giao thông | lộn xộn trong đám đông | lộn xộn trong không gian |