Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộng hành"
lạm dụng
bóc lột
ngược đãi
hành hạ
sa đọa
hành vi sai trái
tham nhũng
bất công
lừa gạt
lừa dối
xài xể
hạ nhục
nhục mạ
sỉ nhục
chửi rủa
lăng mạ
xỉ vả
nói xấu
tội ác
phạm pháp