Từ đồng nghĩa với "lộng óc"

lộng óc nhức óc choáng óc đau đầu
mệt mỏi khó chịu bối rối rối trí
lộn xộn hỗn loạn khó khăn khó xử
bất an lo âu căng thẳng stress
mất tập trung khó nghĩ khó hiểu khó giải quyết