| khỏa thân | cởi truồng | cởi áo choàng | cởi quần áo |
| không mặc quần áo | bộ đồ sinh nhật | ảnh khoả thân | khoác hờ hững |
| trần trụi | lộ diện | không che đậy | trần trụi không một mảnh vải |
| lột bỏ | cởi bỏ | không có trang phục | không có quần áo |
| lộ ra | bỏ áo | bỏ quần | không có gì che chắn |