Từ đồng nghĩa với "lột xác đẹ"

biến hình thay đổi chuyển mình lột xác
cải cách cải thiện đổi mới phát triển
tiến hóa đột phá thay đổi diện mạo tân trang
đổi thay chuyển hóa làm mới cách tân
đổi mới hình thức thay da đổi thịt thay đổi bản thân lột xác bản thân