Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộtxác đợ"
lột xác
biến đổi
chuyển mình
thay đổi
cải cách
đổi mới
tái sinh
phát triển
tiến hóa
đột phá
lột xác bản thân
thay da đổi thịt
cải tiến
đổi thay
tân trang
làm mới
khôi phục
thay đổi diện mạo
đổi mới hình thức
cải thiện