Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lớm chớm"
nhọn
cứng
đâm ra
gai
mũi nhọn
sắc
lởm chởm
lởm chởm
gồ ghề
lồi lõm
khấp khểnh
không đều
lồi
nhô lên
đầu nhọn
góc cạnh
xù xì
thô ráp
bất thường
khó chịu