Từ đồng nghĩa với "lớm đém"

lộn xộn không đều bất thường lẫn lộn
lê thê lê lết lộn xộn thất thường
không đồng nhất không đồng đều lẻ tẻ rải rác
lác đác thưa thớt đứt quãng không nhất quán
không đồng bộ chỗ nhiều chỗ ít vàng xanh vạt xanh vạt vàng